Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tmáu lửa"
khốc liệt
đẫm máu
tàn bạo
bạo lực
chiến tranh
đàn áp
khủng bố
thảm khốc
bi thảm
xung đột
bạo loạn
hỗn loạn
nghiệt ngã
tàn sát
thảm sát
đổ máu
căng thẳng
khó khăn
gian khổ
đau thương