Từ đồng nghĩa với "tmáy tính"

máy tính máy điện tử máy xử lý máy tính điện tử
máy vi tính máy tính cá nhân máy tính xách tay máy chủ
máy tính bảng máy tính để bàn máy tính khoa học máy tính công nghiệp
máy tính mini máy tính đồ họa máy tính lượng tử máy tính sinh học
thiết bị điện tử thiết bị tính toán công cụ tính toán thiết bị xử lý thông tin