Từ đồng nghĩa với "tmót"

nhặt lượm gom thu
hái vớt tích trữ sưu tầm
thu thập bỏ sót mót mót lúa
mót khoai nhặt nhạnh lượm lặt gom góp
tìm kiếm khai thác vớt vát tích lũy