Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toét"
toét
sưng
đỏ
ướt
mắt toét
bị đau
sưng đỏ
mờ
nhòe
lờ mờ
khó nhìn
mờ mắt
thức toét
bự
lớn
to
khổng lồ
to lớn
căng
phồng