khoác lác | phóng đại | làm lớn chuyện | khoảng cách |
làm rùm beng | làm ầm ĩ | làm rối rắm | làm phức tạp |
làm rối | làm to | làm ồn ào | làm lố |
làm rối ren | làm rối bời | làm xôn xao | làm ầm |
làm náo động | làm rối loạn | làm lộn xộn | làm rối mắt |
làm rối trí |