Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"to chuyện"
khoác lác
phóng đại
làm lớn chuyện
khoảng cách
làm rùm beng
làm ầm ĩ
làm rối rắm
làm phức tạp
làm rối
làm to
làm ồn ào
làm lố
làm rối ren
làm rối bời
làm xôn xao
làm ầm
làm náo động
làm rối loạn
làm lộn xộn
làm rối mắt
làm rối trí