Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"to hó"
hóc
hốc
khe
khe hở
khe sâu
khoang
khoang tối
góc
góc khuất
góc tối
khuất
ẩn
ẩn nấp
trốn
trốn tránh
che giấu
che khuất
bị che
bị khuất
bị ẩn