Từ đồng nghĩa với "to hó"

hóc hốc khe khe hở
khe sâu khoang khoang tối góc
góc khuất góc tối khuất ẩn
ẩn nấp trốn trốn tránh che giấu
che khuất bị che bị khuất bị ẩn