Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"to hồ"
to hỏ
to hô
to lớn
to bé
to tròn
to cao
to rộng
to mập
to đùng
to tướng
to xác
to gan
to mặt
to mắt
to miệng
to tay
to chân
to bự
to xù
to lù