Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"to sử"
xử lý
giải quyết
đối phó
giải thích
thực hiện
thực thi
quản lý
hành động
thực hành
áp dụng
thực hiện
xử trí
giải quyết vấn đề
điều chỉnh
xử lý tình huống
xử lý công việc
xử lý sự cố
xử lý thông tin
xử lý dữ liệu
xử lý yêu cầu