Từ đồng nghĩa với "to sử"

xử lý giải quyết đối phó giải thích
thực hiện thực thi quản lý hành động
thực hành áp dụng thực hiện xử trí
giải quyết vấn đề điều chỉnh xử lý tình huống xử lý công việc
xử lý sự cố xử lý thông tin xử lý dữ liệu xử lý yêu cầu