Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"to xử"
thô kệch
cồng kềnh
khổng lồ
mập mạp
bự
khó coi
xù xì
kém duyên
vạm vỡ
nặng nề
kỳ quái
khó nhìn
khó chịu
khó ưa
khó coi
khó chấp nhận
khó gần
khó tính
khó ưa nhìn
khó chịu mắt