Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"to đầu"
lớn tuổi
già
cổ
đầu đàn
cầm đầu
trưởng nhóm
đầu sỏ
đầu lĩnh
đầu gấu
đầu bò
đầu to
đầu bự
đầu nậu
đầu bếp
đầu sỏ
đầu mối
đầu cơ
đầu tư
đầu óc
đầu tiên