Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toan"
mưu toan
mưu hại
cố gắng
nỗ lực
gắng sức
sự cố gắng
thực hiện
đấu tranh
tìm kiếm
theo đuổi
tấn công
thử nghiệm
khảo nghiệm
sự mưu hại
hành động
kế hoạch
dự định
chiến lược
ý đồ
mục tiêu