Từ đồng nghĩa với "toan lo"

toan tính dự tính kế hoạch suy nghĩ
tính toán dự đoán lập kế hoạch chuẩn bị
sắp xếp định hướng tính toán trước lên kế hoạch
dự báo nghĩ ngợi suy xét đoán trước
lập dự án tính toán chi tiết định hình xem xét