Từ đồng nghĩa với "toang toác"

toang toác nứt vỡ nổ
hở lộ thiên trống rỗng mở
buông chỗ hở chỗ mở lỗ hổng
không che giấu lộ bộc lộ phơi bày
khoét xuyên thấu bể rạn