Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toang toác"
toang toác
nứt
vỡ
nổ
hở
lộ thiên
trống rỗng
mở
buông
chỗ hở
chỗ mở
lỗ hổng
không che giấu
lộ
bộc lộ
phơi bày
khoét
xuyên thấu
bể
rạn