Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toi"
mình
ta
tớ
tui
họ
tao
mày
cậu
bạn
ông
bà
chị
em
ngươi
mi
cậu ấy
bạn bè
ngươi ấy
các bạn
bọn mình
bọn họ