Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toi cặc bỏ"
x. các bỏ
bỏ
không còn
mất
thất lạc
biến mất
không giữ
không có
không tồn tại
không còn nữa
không thấy
không giữ lại
không bảo quản
không duy trì
không bảo tồn
không lưu giữ
không giữ gìn
không bảo vệ
không trân trọng
không chăm sóc