Từ đồng nghĩa với "toi cặc bỏ"

x. các bỏ bỏ không còn mất
thất lạc biến mất không giữ không có
không tồn tại không còn nữa không thấy không giữ lại
không bảo quản không duy trì không bảo tồn không lưu giữ
không giữ gìn không bảo vệ không trân trọng không chăm sóc