Từ đồng nghĩa với "toi mạng"

chết hy sinh mất mạng tử vong
đi đời ra đi mất hỏng
tiêu tan phá sản thất bại đổ vỡ
không còn mất tích không sống sót mất mát
đi đến hồi kết kết thúc chấm dứt tan biến