Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toi mạng"
chết
hy sinh
mất mạng
tử vong
đi đời
ra đi
mất
hỏng
tiêu tan
phá sản
thất bại
đổ vỡ
không còn
mất tích
không sống sót
mất mát
đi đến hồi kết
kết thúc
chấm dứt
tan biến