Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toi vọt"
roi
đòn
cái roi
đánh đập
đánh
đánh roi
đánh bằng roi
đánh bằng đòn
đánh bằng vọt
đánh bằng cây
đánh bằng gậy
trừng phạt
hình phạt
sự trừng phạt
sự đánh đập
sự phạt
sự đánh
đánh mắng
đánh đập bằng roi
đánh đập bằng gậy