Từ đồng nghĩa với "toi vọt"

roi đòn cái roi đánh đập
đánh đánh roi đánh bằng roi đánh bằng đòn
đánh bằng vọt đánh bằng cây đánh bằng gậy trừng phạt
hình phạt sự trừng phạt sự đánh đập sự phạt
sự đánh đánh mắng đánh đập bằng roi đánh đập bằng gậy