Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toi địch"
dịch bệnh
dịch
bệnh dịch
bệnh
nhiễm bệnh
nhiễm dịch
tử vong
chết chóc
tử dịch
tử vong hàng loạt
bệnh tật
sát sinh
đại dịch
dịch hạch
dịch tả
dịch cúm
dịch tễ
bệnh truyền nhiễm
bệnh lây
bệnh nguy hiểm