Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tol"
chết
mất
hỏng
tiêu
thất
thua
sụp
đổ
bỏ
không còn
tổn thất
hủy
tan
vong
thất bại
mất mát
lụi
suy
suy giảm
khánh kiệt