Từ đồng nghĩa với "ton hót"

hát bài hát ngâm nga tụng kinh âm vang
độc thoại hát ca hát cất tiếng
hát hò kể chuyện thì thầm lẩm bẩm
đọc thơ trình bày diễn thuyết tán gẫu
nói chuyện trò chuyện kể lể thuyết trình