Từ đồng nghĩa với "tong tỏng"

rơi rớt nhỏ giọt lộp độp tí tách
rào rào lộp bộp tí tách rỉ rả
lách tách xối xả đổ xuống trút xuống
mưa phùn mưa rào mưa nhẹ mưa lất phất
mưa bụi mưa dầm mưa lâm thâm mưa rơi