Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"totem"
biểu tượng
thần linh
thần thánh
huyền thoại
tín ngưỡng
tượng trưng
linh vật
thần vật
tộc trưởng
tộc người
huyền bí
tín đồ
vật thiêng
cây thiêng
động vật thiêng
vật tổ
tín ngưỡng dân gian
tín ngưỡng nguyên thủy
hình tượng
tín hiệu