Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toà giảng"
bục giảng
bục
bàn giảng
khán đài
nơi giảng
nơi thuyết giảng
nơi phát biểu
sân khấu
diễn đàn
nơi truyền đạo
nơi giảng dạy
nơi thuyết trình
bàn thuyết trình
bục thuyết trình
nơi hội họp
nơi tụ họp
nơi diễn thuyết
nơi chia sẻ
nơi giao lưu
nơi gặp gỡ