Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toài"
nằm sấp
nằm úp
nằm nghiêng
nằm xuống
nằm bẹp
nằm áp
nằm sát
nằm chờ
nằm nghỉ
nằm thư giãn
nằm lăn
nằm ngửa
nằm vắt
nằm co
nằm duỗi
nằm thẳng
nằm bệt
nằm lỳ
nằm im