Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toàn"
toàn bộ
toàn thể
toàn cảnh
toàn vẹn
toàn diện
toàn xã
toàn trường
toàn quốc
toàn bộ
toàn quyền
toàn năng
toàn tâm
toàn ý
toàn lực
toàn nhân
toàn gia
toàn phận
toàn diện
toàn thể
toàn bộ