Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toàn bộ"
tất cả
hoàn toàn
toàn phần
tổng thể
tổng cộng
toàn cảnh
toàn vẹn
toàn diện
toàn bộ
toàn thể
toàn quyền
toàn lực
toàn tâm
toàn ý
toàn bộ sự vật
toàn bộ cuộc sống
toàn bộ nhân loại
toàn bộ hệ thống
toàn bộ thông tin
toàn bộ kiến thức