Từ đồng nghĩa với "toàn cục"

toàn diện toàn bộ toàn thể toàn cảnh
toàn vẹn toàn quyền toàn năng toàn cầu
toàn diện hóa toàn diện hóa toàn bộ hóa toàn diện hóa
toàn bộ tình hình toàn bộ sự việc toàn bộ khía cạnh toàn bộ hệ thống
toàn bộ quy trình toàn bộ thông tin toàn bộ dữ liệu toàn bộ chiến lược