Từ đồng nghĩa với "toàn phần"

toàn bộ tất cả mọi thứ tổng thể
tổng tổng hợp tổng số tính toàn diện
tính đầy đủ thực toàn phần toàn vẹn toàn diện
toàn quyền toàn cảnh toàn bộ diện tích toàn bộ số lượng
toàn bộ thông tin toàn bộ dữ liệu toàn bộ khía cạnh toàn bộ hệ thống