Từ đồng nghĩa với "toàn thiện"

hoàn hảo hoàn mỹ tuyệt vời vẹn toàn
lý tưởng xuất sắc đầy đủ thập toàn
chính xác ưu tú kỹ lưỡng mỹ mãn
thành thạo làm hoàn hảo làm hoàn toàn phương viên
thời hoàn thành rất giỏi đúng tuyệt