Từ đồng nghĩa với "toàn vẹn"

sự toàn vẹn sự nguyên vẹn tính toàn vẹn tình trạng nguyên vẹn
tình trạng toàn vẹn tính toàn bộ sự hoàn chỉnh tính hoàn chỉnh
sự đầy đủ tình trạng đầy đủ sự không thiếu hụt tính không thiếu hụt
sự không mất mát tình trạng không mất mát sự nguyên trạng tình trạng nguyên trạng
sự trọn vẹn tính trọn vẹn sự đồng nhất tình trạng đồng nhất