Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toác"
nứt
vỡ
bể
rách
xé
bể nát
đứt
tét
khoét
mở
hở
khe
khoang
lộ
bộc lộ
lộ ra
mở rộng
bùng nổ
phát lộ
toang