Từ đồng nghĩa với "toác hoác"

oang hoác mở toang mở rộng mở lớn
mở bừng mở phanh mở tung mở ra
mở hé mở ngỏ mở to mở rộng rãi
mở thoáng mở trống mở lối mở cửa
mở mắt mở miệng mở cánh mở bạt