Từ đồng nghĩa với "toán kính tế"

toán kinh tế kinh tế học toán học ứng dụng quản lý kinh tế
phân tích kinh tế mô hình kinh tế toán học kinh tế điều khiển học
kinh tế lượng tối ưu hóa kinh tế phân tích định lượng thống kê kinh tế
kinh tế vi mô kinh tế vĩ mô nghiên cứu thị trường quản trị kinh doanh
chiến lược kinh doanh phân tích dữ liệu quản lý dự án tính toán kinh tế