Từ đồng nghĩa với "toán trưởng"

kế toán trưởng trưởng toán trưởng nhóm chỉ huy
người đứng đầu quản lý giám đốc trưởng phòng
trưởng bộ phận người lãnh đạo người chỉ huy người quản lý
người điều hành trách nhiệm giải trình kế toán kiểm toán
cán bộ quản lý người giám sát người điều phối người phụ trách