Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toán tử"
phép toán
hàm số
biểu thức
kí hiệu
phép biến đổi
đối tượng toán học
tập hợp
phép cộng
phép trừ
phép nhân
phép chia
phép toán logic
phép toán số học
hàm số bậc nhất
hàm số bậc hai
biến số
hệ số
đại lượng
tương ứng
mối quan hệ