Từ đồng nghĩa với "toáng"

kêu to gào thét hét lên nói lớn
la hét kêu la thét ra lửa kêu ầm
nói ầm kêu toáng chửi bới nói toáng
làm ầm làm ồn khoác lác nói xấu
khoe khoang làm rùm beng làm ầm ĩ khoác lác