Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toè"
toè
ngón chân nhọn
mũi nhọn
sút
đầu
mũi
ngón tay
ngón chân
chân
chữ số
xòe
bẻ
vặn
duỗi
khoét
cắt
xé
bùng
phình
nở
giãn