Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toét nhèm"
mờ mắt
mờ nhạt
mờ đục
mờ ảo
mờ mịt
mờ tịt
nhòe
nhòe nhoẹt
nhòe mắt
dính nước
ướt át
ướt nhèm
toét
toét mắt
khó nhìn
khó thấy
mờ mờ
mờ mờ ảo ảo
mờ mờ nhạt nhạt
mờ mắt