Từ đồng nghĩa với "toét nhèm"

mờ mắt mờ nhạt mờ đục mờ ảo
mờ mịt mờ tịt nhòe nhòe nhoẹt
nhòe mắt dính nước ướt át ướt nhèm
toét toét mắt khó nhìn khó thấy
mờ mờ mờ mờ ảo ảo mờ mờ nhạt nhạt mờ mắt