Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toš"
tách
phân
chia
ngã
rẽ
đi
tỏa
lan
bùng
mở
xòe
vươn
trải
dàn
phát
tung
giải
bày
kéo
điểm