Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toạ lạc"
nằm
đặt
ở
có mặt
hiện diện
tồn tại
đứng
bị
được
có
thuộc về
gần
kề
bên cạnh
trong
trên
dưới
xung quanh
vùng
khu vực