Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toạ độ"
tọa độ
điểm
vị trí
hệ tọa độ
tọa độ không gian
tọa độ địa lý
tọa độ Cartesian
tọa độ cực
tọa độ ba chiều
tọa độ hai chiều
tọa độ x
tọa độ y
tọa độ z
điểm tọa độ
hệ thống tọa độ
tọa độ bắn
tọa độ ném
tọa độ mục tiêu
tọa độ tham chiếu
tọa độ định vị