Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toả"
lan tỏa
phát tán
phát ra
bùng phát
tỏa sáng
tỏa hương
tỏa nhiệt
tỏa ra
tràn ngập
rải rác
phân tán
vươn ra
đổ ra
khuếch tán
lan rộng
tản mát
bốc lên
tung ra
giải phóng
phát triển