Từ đồng nghĩa với "toả"

lan tỏa phát tán phát ra bùng phát
tỏa sáng tỏa hương tỏa nhiệt tỏa ra
tràn ngập rải rác phân tán vươn ra
đổ ra khuếch tán lan rộng tản mát
bốc lên tung ra giải phóng phát triển