Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toẻ đợ"
gậy
gậy chống
gậy đỡ
gậy đi
gậy nâng
gậy hỗ trợ
gậy bám
gậy giữ
gậy vững
gậy cầm
gậy lội
gậy đi bộ
gậy chống đỡ
gậy trợ lực
gậy đi lại
gậy thăng bằng
gậy chống lưng
gậy chống gió
gậy chống ngã
gậy du lịch