Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toẽ"
tách
phân ra
ngã ba
văng
bắn
vung
rải
tràn
đổ
xòe
lan
tỏa
chảy
bùng
vỡ
bùng nổ
phát tán
phát ra
hất
hất văng