Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"toể"
oè
toé
gậy
chống
đỡ
dựng
giữ
bám
nâng
hỗ trợ
vững
cầm
khoá
bảo vệ
đứng
vững chắc
cố định
chống đỡ
đỡ lấy
giữ vững