Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trà trộn"
trộn lẫn
trộn vào
trộn
pha trộn
kết hợp
hỗn hợp
pha chế
nhập vào
lẩn vào
ẩn mình
giấu mình
ẩn náu
đi vào
chen vào
xâm nhập
thâm nhập
lén lút
lén vào
trốn vào
đi lén