Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tràn đầy"
tràn ngập
đầy
no
sung túc
thịnh vượng
đầy đủ
dồi dào
phong phú
tràn trề
tràn lan
tràn bờ
tràn sức sống
tràn trề hạnh phúc
đầy ắp
đầy ắp niềm vui
đầy ắp tình yêu
đầy ắp hy vọng
đầy ắp ý tưởng
đầy ắp cảm xúc
đầy ắp kỷ niệm