Từ đồng nghĩa với "tràn đầy"

tràn ngập đầy no sung túc
thịnh vượng đầy đủ dồi dào phong phú
tràn trề tràn lan tràn bờ tràn sức sống
tràn trề hạnh phúc đầy ắp đầy ắp niềm vui đầy ắp tình yêu
đầy ắp hy vọng đầy ắp ý tưởng đầy ắp cảm xúc đầy ắp kỷ niệm