Từ đồng nghĩa với "tràn lan"

tràn ngập lan ra lan rộng phủ
chứa chan lấp đầy tràn đầy tràn bờ
tràn khắp mở rộng bành trướng phát triển
tăng trưởng đổ ra dâng trào tràn lan
rải rác phân tán vô hạn không giới hạn