Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tràn ngập"
tràn đầy
tràn ra
tràn qua
tràn ngập
sự lan tràn
lấn át
đột phá
vượt qua
sự vượt quá
sự chạy vượt
lan qua
chạy vượt quá
ngập tràn
tràn bờ
tràn lan
đầy ắp
tràn ngập ánh sáng
tràn ngập nước
tràn ngập hàng hóa
tràn ngập cảm xúc