Từ đồng nghĩa với "tràn trể"

tràn đầy tràn ngập tràn lan tràn bờ
tràn trề tràn sức sống tràn trề nhựa sống tràn đầy sức sống
tràn đầy hạnh phúc tràn đầy niềm vui tràn đầy cảm xúc tràn đầy ý nghĩa
tràn đầy hy vọng tràn đầy tình yêu tràn đầy nhiệt huyết tràn đầy năng lượng
tràn đầy sắc màu tràn đầy ước mơ tràn đầy kỷ niệm tràn đầy niềm tin